Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白衣宰相

Pinyin: bái yī zǎi xiàng

Meanings: Chancellor in white robes (referring to talented individuals not yet appointed to high positions), Tể tướng mặc áo trắng (ám chỉ người tài năng nhưng chưa được bổ nhiệm chức vụ cao), 指宰相家属中身无名位而仗势擅权的人。[出处]《新唐书·令狐滈传》“且滈居当时,谓之‘白衣宰相’。滈未尝举进士,而妄言已解,使天下谓无解及第,不已罔乎?”[例]令狐総为相,其子怙势,人称为‘~’。——明·郎瑛《七修类稿·辩证六·称相》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 白, 亠, 𧘇, 宀, 辛, 木, 目

Chinese meaning: 指宰相家属中身无名位而仗势擅权的人。[出处]《新唐书·令狐滈传》“且滈居当时,谓之‘白衣宰相’。滈未尝举进士,而妄言已解,使天下谓无解及第,不已罔乎?”[例]令狐総为相,其子怙势,人称为‘~’。——明·郎瑛《七修类稿·辩证六·称相》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这位学者可称为白衣宰相。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě kě chēng wéi bái yī zǎi xiàng 。

Tiếng Việt: Vị học giả này có thể được gọi là tể tướng mặc áo trắng.

白衣宰相
bái yī zǎi xiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tể tướng mặc áo trắng (ám chỉ người tài năng nhưng chưa được bổ nhiệm chức vụ cao)

Chancellor in white robes (referring to talented individuals not yet appointed to high positions)

指宰相家属中身无名位而仗势擅权的人。[出处]《新唐书·令狐滈传》“且滈居当时,谓之‘白衣宰相’。滈未尝举进士,而妄言已解,使天下谓无解及第,不已罔乎?”[例]令狐総为相,其子怙势,人称为‘~’。——明·郎瑛《七修类稿·辩证六·称相》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...