Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白蜡明经
Pinyin: bái là míng jīng
Meanings: Sáp trắng và Kinh Thánh sáng rõ (ánh chỉ học vấn uyên thâm nhưng không ứng dụng), White wax and clear scriptures (indicating deep learning but lack of practical application), 白蜡比喻光秃空白。明经科举制度中科目之一。比喻屡试不中。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》“张鷟号青钱学士,以其万选万中。时有明经董万九上不第,号白蜡明经,与鷟为对。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 白, 昔, 虫, 日, 月, 纟
Chinese meaning: 白蜡比喻光秃空白。明经科举制度中科目之一。比喻屡试不中。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》“张鷟号青钱学士,以其万选万中。时有明经董万九上不第,号白蜡明经,与鷟为对。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng phê phán kiểu học giả lý thuyết suông.
Example: 他虽白蜡明经,却不懂实际操作。
Example pinyin: tā suī bái là míng jīng , què bù dǒng shí jì cāo zuò 。
Tiếng Việt: Anh ta dù học vấn uyên thâm nhưng không biết thực hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáp trắng và Kinh Thánh sáng rõ (ánh chỉ học vấn uyên thâm nhưng không ứng dụng)
Nghĩa phụ
English
White wax and clear scriptures (indicating deep learning but lack of practical application)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白蜡比喻光秃空白。明经科举制度中科目之一。比喻屡试不中。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》“张鷟号青钱学士,以其万选万中。时有明经董万九上不第,号白蜡明经,与鷟为对。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế