Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白蚁

Pinyin: bái yǐ

Meanings: Termites (insects that destroy wood), Mối (côn trùng phá hoại gỗ), ①等翅目的一种像蚂蚁的昆虫,群居,取食木材,对森林、建筑、桥梁等为害极大。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 白, 义, 虫

Chinese meaning: ①等翅目的一种像蚂蚁的昆虫,群居,取食木材,对森林、建筑、桥梁等为害极大。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày hoặc chuyên ngành xây dựng.

Example: 这些木头被白蚁咬坏了。

Example pinyin: zhè xiē mù tou bèi bái yǐ yǎo huài le 。

Tiếng Việt: Những thanh gỗ này bị mối ăn hỏng rồi.

白蚁
bái yǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối (côn trùng phá hoại gỗ)

Termites (insects that destroy wood)

等翅目的一种像蚂蚁的昆虫,群居,取食木材,对森林、建筑、桥梁等为害极大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白蚁 (bái yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung