Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白蚁争穴
Pinyin: bái yǐ zhēng xué
Meanings: Mối tranh giành tổ (ví dụ về cạnh tranh nội bộ), Termites fighting for their nest (a metaphor for internal competition), 比喻竞逐名利。[出处]元·马谦斋《沉醉东风·自悟》“曲取富贵青蝇竞血,进功名白蚁争穴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 白, 义, 虫, コ, 一, 亅, 𠂊, 八, 宀
Chinese meaning: 比喻竞逐名利。[出处]元·马谦斋《沉醉东风·自悟》“曲取富贵青蝇竞血,进功名白蚁争穴。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng diễn tả cạnh tranh.
Example: 公司内部的斗争就像白蚁争穴一样。
Example pinyin: gōng sī nèi bù de dòu zhēng jiù xiàng bái yǐ zhēng xué yí yàng 。
Tiếng Việt: Cuộc đấu tranh nội bộ trong công ty giống như mối tranh giành tổ vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối tranh giành tổ (ví dụ về cạnh tranh nội bộ)
Nghĩa phụ
English
Termites fighting for their nest (a metaphor for internal competition)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻竞逐名利。[出处]元·马谦斋《沉醉东风·自悟》“曲取富贵青蝇竞血,进功名白蚁争穴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế