Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白虹贯日

Pinyin: bái hóng guàn rì

Meanings: Cầu vồng trắng xuyên qua mặt trời (dấu hiệu sắp xảy ra biến cố lớn), A white rainbow piercing the sun (a sign of an impending major event), 白色的长虹穿日而过。古人认为人间有不平凡的事,就会引起这种天象的变化。实际上这不是虹而是晕,是一种大气光学现象。[出处]《战国策·魏策四》“聂政之刺韩傀也,白虹贯日。”《史记·鲁仲连邹阳列传》昔者荆轲慕燕丹之义,白虹贯日,太子畏之。”[例]且休说~,青龙藏池。——元·王实甫《丽春堂》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 白, 工, 虫, 毌, 贝, 日

Chinese meaning: 白色的长虹穿日而过。古人认为人间有不平凡的事,就会引起这种天象的变化。实际上这不是虹而是晕,是一种大气光学现象。[出处]《战国策·魏策四》“聂政之刺韩傀也,白虹贯日。”《史记·鲁仲连邹阳列传》昔者荆轲慕燕丹之义,白虹贯日,太子畏之。”[例]且休说~,青龙藏池。——元·王实甫《丽春堂》第二折。

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 古人认为白虹贯日是不祥之兆。

Example pinyin: gǔ rén rèn wéi bái hóng guàn rì shì bù xiáng zhī zhào 。

Tiếng Việt: Người xưa cho rằng cầu vồng trắng xuyên mặt trời là điềm gở.

白虹贯日
bái hóng guàn rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu vồng trắng xuyên qua mặt trời (dấu hiệu sắp xảy ra biến cố lớn)

A white rainbow piercing the sun (a sign of an impending major event)

白色的长虹穿日而过。古人认为人间有不平凡的事,就会引起这种天象的变化。实际上这不是虹而是晕,是一种大气光学现象。[出处]《战国策·魏策四》“聂政之刺韩傀也,白虹贯日。”《史记·鲁仲连邹阳列传》昔者荆轲慕燕丹之义,白虹贯日,太子畏之。”[例]且休说~,青龙藏池。——元·王实甫《丽春堂》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白虹贯日 (bái hóng guàn rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung