Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白藋同心
Pinyin: bái diào tóng xīn
Meanings: Weeds with one heart (symbolizing unity despite difficult circumstances), Cỏ dại cùng một lòng (biểu tượng cho sự đoàn kết dù hoàn cảnh khó khăn), 犹言心如野草。形容不羡荣华的品节。[出处]北周·庾信《竹杖赋》“秋藜促节,白藋同心。终堪荷蓧,自足驱禽。”[例]他的旁艺,如制缠枝杖,独运匠心,修短适度,且刻铭识,以贻朋友,大有庾子三所谓‘秋藜促节,~’之致。——郑逸梅《艺坛百影·陈从周与纽约明轩》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 白, 口, 心
Chinese meaning: 犹言心如野草。形容不羡荣华的品节。[出处]北周·庾信《竹杖赋》“秋藜促节,白藋同心。终堪荷蓧,自足驱禽。”[例]他的旁艺,如制缠枝杖,独运匠心,修短适度,且刻铭识,以贻朋友,大有庾子三所谓‘秋藜促节,~’之致。——郑逸梅《艺坛百影·陈从周与纽约明轩》。
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến trong đời sống hiện đại nhưng mang ý nghĩa sâu sắc.
Example: 虽然条件艰苦,大家仍然白藋同心。
Example pinyin: suī rán tiáo jiàn jiān kǔ , dà jiā réng rán bái diào tóng xīn 。
Tiếng Việt: Mặc dù điều kiện khó khăn, mọi người vẫn đoàn kết như cỏ dại đồng lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ dại cùng một lòng (biểu tượng cho sự đoàn kết dù hoàn cảnh khó khăn)
Nghĩa phụ
English
Weeds with one heart (symbolizing unity despite difficult circumstances)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言心如野草。形容不羡荣华的品节。[出处]北周·庾信《竹杖赋》“秋藜促节,白藋同心。终堪荷蓧,自足驱禽。”[例]他的旁艺,如制缠枝杖,独运匠心,修短适度,且刻铭识,以贻朋友,大有庾子三所谓‘秋藜促节,~’之致。——郑逸梅《艺坛百影·陈从周与纽约明轩》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế