Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白草黄云

Pinyin: bái cǎo huáng yún

Meanings: White grass and yellow clouds (describing a desolate and bleak scene), Cỏ trắng mây vàng (miêu tả cảnh tượng hoang vu, tiêu điều), 形容边塞秋季的荒凉景象。[出处]唐·权德舆《赠老将》诗“白草黄云塞上秋,曾随骠骑出并州。”[例]急觅是人,不知何往,惟独立沙碛中,~,四边无际。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳续录五》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 白, 早, 艹, 八, 由, 龷, 二, 厶

Chinese meaning: 形容边塞秋季的荒凉景象。[出处]唐·权德舆《赠老将》诗“白草黄云塞上秋,曾随骠骑出并州。”[例]急觅是人,不知何往,惟独立沙碛中,~,四边无际。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳续录五》。

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương cổ điển.

Example: 边塞之地,只见白草黄云。

Example pinyin: biān sài zhī dì , zhǐ jiàn bái cǎo huáng yún 。

Tiếng Việt: Ở nơi biên giới, chỉ thấy cỏ trắng mây vàng.

白草黄云
bái cǎo huáng yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ trắng mây vàng (miêu tả cảnh tượng hoang vu, tiêu điều)

White grass and yellow clouds (describing a desolate and bleak scene)

形容边塞秋季的荒凉景象。[出处]唐·权德舆《赠老将》诗“白草黄云塞上秋,曾随骠骑出并州。”[例]急觅是人,不知何往,惟独立沙碛中,~,四边无际。——清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳续录五》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...