Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白色
Pinyin: bái sè
Meanings: White color., Màu trắng, ①白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 白, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, phổ biến trong văn nói và viết.
Example: 她今天穿了一件白色的裙子。
Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yí jiàn bái sè de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu trắng
Nghĩa phụ
English
White color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!