Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白色恐怖
Pinyin: bái sè kǒng bù
Meanings: Khủng bố trắng (ám chỉ thời kỳ đàn áp chính trị), White terror (referring to a period of political repression), 白惨白。指反动派残酷镇压人民的恐怖气氛。[出处]鲁迅《且介亭杂文·关于新文字》“然而他们却深知道新文字对于劳苦大众有利,所以在弥漫着白色恐怖的地方,这新文字是一定要受摧残的。”[例]鲁迅先生对于白色恐怖毫不畏惧,一直把密信和文稿珍藏着。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 白, 巴, 𠂊, 巩, 心, 布, 忄
Chinese meaning: 白惨白。指反动派残酷镇压人民的恐怖气氛。[出处]鲁迅《且介亭杂文·关于新文字》“然而他们却深知道新文字对于劳苦大众有利,所以在弥漫着白色恐怖的地方,这新文字是一定要受摧残的。”[例]鲁迅先生对于白色恐怖毫不畏惧,一直把密信和文稿珍藏着。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để nói về thời kỳ lịch sử hoặc tình trạng chính trị khắc nghiệt.
Example: 那段时期是国家的白色恐怖时期。
Example pinyin: nà duàn shí qī shì guó jiā de bái sè kǒng bù shí qī 。
Tiếng Việt: Đó là giai đoạn khủng bố trắng của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khủng bố trắng (ám chỉ thời kỳ đàn áp chính trị)
Nghĩa phụ
English
White terror (referring to a period of political repression)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白惨白。指反动派残酷镇压人民的恐怖气氛。[出处]鲁迅《且介亭杂文·关于新文字》“然而他们却深知道新文字对于劳苦大众有利,所以在弥漫着白色恐怖的地方,这新文字是一定要受摧残的。”[例]鲁迅先生对于白色恐怖毫不畏惧,一直把密信和文稿珍藏着。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế