Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白脸

Pinyin: bái liǎn

Meanings: Khuôn mặt trắng, thường dùng trong các vai diễn kinh kịch, biểu thị nhân vật phản diện hoặc kẻ xấu., White face, often used in Peking opera roles to represent villains or bad characters., ①京剧等戏剧中为反面角色化装成的脸谱。*②中国戏剧中的反面角色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 佥, 月

Chinese meaning: ①京剧等戏剧中为反面角色化装成的脸谱。*②中国戏剧中的反面角色。

Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong văn hóa nghệ thuật truyền thống.

Example: 在戏剧中,白脸代表反派角色。

Example pinyin: zài xì jù zhōng , bái liǎn dài biǎo fǎn pài jué sè 。

Tiếng Việt: Trong kịch, khuôn mặt trắng đại diện cho nhân vật phản diện.

白脸
bái liǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt trắng, thường dùng trong các vai diễn kinh kịch, biểu thị nhân vật phản diện hoặc kẻ xấu.

White face, often used in Peking opera roles to represent villains or bad characters.

京剧等戏剧中为反面角色化装成的脸谱

中国戏剧中的反面角色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白脸 (bái liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung