Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白翳
Pinyin: bái yì
Meanings: Màng trắng trên mắt, có thể gây ra bệnh đục thủy tinh thể., White film over the eyes, could cause cataracts., ①中医指眼球角膜病变痊愈后残存的疤痕,对视力有影响。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 白, 殹, 羽
Chinese meaning: ①中医指眼球角膜病变痊愈后残存的疤痕,对视力有影响。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.
Example: 他的眼睛长了白翳。
Example pinyin: tā de yǎn jīng cháng le bái yì 。
Tiếng Việt: Mắt anh ấy bị màng trắng che phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màng trắng trên mắt, có thể gây ra bệnh đục thủy tinh thể.
Nghĩa phụ
English
White film over the eyes, could cause cataracts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指眼球角膜病变痊愈后残存的疤痕,对视力有影响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!