Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白絮
Pinyin: bái xù
Meanings: Bông trắng, thường dùng để chỉ những thứ như tơ liễu hoặc bông gòn., White fluff, often refers to things like willow catkins or cotton., ①棉絮。[例]棉衣太破,白絮都看得见。*②飘舞的雪花。[例]雪压冬云白絮飞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 白, 如, 糸
Chinese meaning: ①棉絮。[例]棉衣太破,白絮都看得见。*②飘舞的雪花。[例]雪压冬云白絮飞。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên.
Example: 柳树飘着白絮。
Example pinyin: liǔ shù piāo zhe bái xù 。
Tiếng Việt: Cây liễu bay những bông trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông trắng, thường dùng để chỉ những thứ như tơ liễu hoặc bông gòn.
Nghĩa phụ
English
White fluff, often refers to things like willow catkins or cotton.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棉絮。棉衣太破,白絮都看得见
飘舞的雪花。雪压冬云白絮飞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!