Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白糖

Pinyin: bái táng

Meanings: Đường trắng, White sugar., 白的白,红的红。形容不同种类、色彩各异的花木。[出处]唐·韩愈《感春三首》诗“晨游百花林,朱朱兼白白。”[例]风风雨雨又春穷,~已眼空。——宋·杨万里《又和风雨二首》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 白, 唐, 米

Chinese meaning: 白的白,红的红。形容不同种类、色彩各异的花木。[出处]唐·韩愈《感春三首》诗“晨游百花林,朱朱兼白白。”[例]风风雨雨又春穷,~已眼空。——宋·杨万里《又和风雨二首》。

Grammar: Danh từ thông thường, dùng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong nấu ăn.

Example: 请给我两勺白糖。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ liǎng sháo bái táng 。

Tiếng Việt: Xin cho tôi hai thìa đường trắng.

白糖 - bái táng
白糖
bái táng

📷 Đường trắng dạng hạt trong bát gỗ được cô lập trên nền trắng với đường cắt

白糖
bái táng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường trắng

White sugar.

白的白,红的红。形容不同种类、色彩各异的花木。[出处]唐·韩愈《感春三首》诗“晨游百花林,朱朱兼白白。”[例]风风雨雨又春穷,~已眼空。——宋·杨万里《又和风雨二首》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...