Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白米
Pinyin: bái mǐ
Meanings: Gạo trắng., White rice., ①碾过并除去糠的白色大米。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 白, 米
Chinese meaning: ①碾过并除去糠的白色大米。
Grammar: Là danh từ chỉ thực phẩm, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nấu ăn hoặc mua sắm.
Example: 今天我买了一袋白米。
Example pinyin: jīn tiān wǒ mǎi le yí dài bái mǐ 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã mua một túi gạo trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạo trắng.
Nghĩa phụ
English
White rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碾过并除去糠的白色大米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!