Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白眼相看

Pinyin: bái yǎn xiāng kàn

Meanings: Nhìn ai đó với con mắt khinh thường hoặc không tôn trọng., To look at someone with contempt or disrespect., 看别人时眼睛朝上或旁边,现出白眼珠,表示轻蔑,不屑一顾,对人不礼貌。[出处]宋·杨万里《诚斋集·都下和同舍李元老承信赠诗之韵》第四卷“尽今俗客不妨来,白眼相看勿分剖。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 白, 目, 艮, 木, 龵

Chinese meaning: 看别人时眼睛朝上或旁边,现出白眼珠,表示轻蔑,不屑一顾,对人不礼貌。[出处]宋·杨万里《诚斋集·都下和同舍李元老承信赠诗之韵》第四卷“尽今俗客不妨来,白眼相看勿分剖。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực, đi kèm với hành động ‘nhìn’ ai đó.

Example: 他对我的建议白眼相看,让我很失望。

Example pinyin: tā duì wǒ de jiàn yì bái yǎn xiāng kàn , ràng wǒ hěn shī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ta nhìn đề xuất của tôi bằng ánh mắt khinh thường, khiến tôi rất thất vọng.

白眼相看
bái yǎn xiāng kàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ai đó với con mắt khinh thường hoặc không tôn trọng.

To look at someone with contempt or disrespect.

看别人时眼睛朝上或旁边,现出白眼珠,表示轻蔑,不屑一顾,对人不礼貌。[出处]宋·杨万里《诚斋集·都下和同舍李元老承信赠诗之韵》第四卷“尽今俗客不妨来,白眼相看勿分剖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白眼相看 (bái yǎn xiāng kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung