Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白皙

Pinyin: bái xī

Meanings: Fair and smooth (usually used to describe skin)., Trắng trẻo, mịn màng (thường dùng để miêu tả làn da)., ①白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 白, 析

Chinese meaning: ①白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的。

Grammar: Từ này thường đứng sau danh từ chỉ bộ phận cơ thể, ví dụ: 皮肤白皙 (làn da trắng trẻo).

Example: 她的皮肤非常白皙。

Example pinyin: tā de pí fū fēi cháng bái xī 。

Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất trắng trẻo và mịn màng.

白皙
bái xī
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng trẻo, mịn màng (thường dùng để miêu tả làn da).

Fair and smooth (usually used to describe skin).

白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白皙 (bái xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung