Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白璧青蝇
Pinyin: bái bì qīng yíng
Meanings: A white jade with a blue fly on it (referring to a good person being disturbed by petty people)., Ngọc trắng bị ruồi xanh đậu vào (ý chỉ một người tốt bị những kẻ tiểu nhân quấy nhiễu)., 白璧洁白的玉,比喻清白的人。青蝇比喻佞人。比喻善恶忠佞。[出处]唐·陈子昴《胡楚真禁所》诗“青蝇一相点,白璧遂成冤。”[例]为臣子莫贵忠和孝,继美于今有凤毛,~何足较。——《群音类选》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 白, 玉, 辟, 月, 龶, 虫, 黾
Chinese meaning: 白璧洁白的玉,比喻清白的人。青蝇比喻佞人。比喻善恶忠佞。[出处]唐·陈子昴《胡楚真禁所》诗“青蝇一相点,白璧遂成冤。”[例]为臣子莫贵忠和孝,继美于今有凤毛,~何足较。——《群音类选》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự tương phản giữa người tốt và kẻ xấu, không đứng độc lập mà cần có ngữ cảnh phù hợp.
Example: 他本是清白之人,却被那些小人诬陷,真是白璧青蝇。
Example pinyin: tā běn shì qīng bái zhī rén , què bèi nà xiē xiǎo rén wū xiàn , zhēn shì bái bì qīng yíng 。
Tiếng Việt: Anh ta vốn là người trong sạch, nhưng lại bị những kẻ tiểu nhân vu khống, đúng là ngọc trắng bị ruồi xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trắng bị ruồi xanh đậu vào (ý chỉ một người tốt bị những kẻ tiểu nhân quấy nhiễu).
Nghĩa phụ
English
A white jade with a blue fly on it (referring to a good person being disturbed by petty people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白璧洁白的玉,比喻清白的人。青蝇比喻佞人。比喻善恶忠佞。[出处]唐·陈子昴《胡楚真禁所》诗“青蝇一相点,白璧遂成冤。”[例]为臣子莫贵忠和孝,继美于今有凤毛,~何足较。——《群音类选》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế