Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白璧无瑕
Pinyin: bái bì wú xiá
Meanings: Flawless white jade; refers to perfection without any defects., Ngọc trắng không tì vết (ý nói hoàn hảo, không có khuyết điểm), 洁白的美玉上面没有一点羞。比喻人或事物完美无缺。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三问‘不曾博览空王教略,借玄机试道看。’师曰‘白玉无瑕,卞和刖足。’”[例]虽以小姐~,何畏乎青蝇,然青蝇日集亦可憎恨耳。——明·名教中人《好俅传》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 白, 玉, 辟, 一, 尢, 叚, 王
Chinese meaning: 洁白的美玉上面没有一点羞。比喻人或事物完美无缺。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三问‘不曾博览空王教略,借玄机试道看。’师曰‘白玉无瑕,卞和刖足。’”[例]虽以小姐~,何畏乎青蝇,然青蝇日集亦可憎恨耳。——明·名教中人《好俅传》第七回。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để khen ngợi một người hoặc một việc gì đó hoàn hảo.
Example: 她的作品可以说是白璧无瑕。
Example pinyin: tā de zuò pǐn kě yǐ shuō shì bái bì wú xiá 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của cô ấy có thể nói là hoàn hảo không tì vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc trắng không tì vết (ý nói hoàn hảo, không có khuyết điểm)
Nghĩa phụ
English
Flawless white jade; refers to perfection without any defects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洁白的美玉上面没有一点羞。比喻人或事物完美无缺。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十三问‘不曾博览空王教略,借玄机试道看。’师曰‘白玉无瑕,卞和刖足。’”[例]虽以小姐~,何畏乎青蝇,然青蝇日集亦可憎恨耳。——明·名教中人《好俅传》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế