Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白璧微瑕

Pinyin: bái bì wēi xiá

Meanings: Ngọc trắng đẹp nhưng có vết nhỏ (ý nói người hay vật tuy tốt nhưng vẫn có khuyết điểm nhỏ), White jade with a tiny flaw; refers to someone or something that is excellent but has minor imperfections., 洁白的玉上有些羞点。比喻很好的人或物有些小缺点,美中不足。[出处]南朝·梁·萧统《陶渊明集序》“白璧微瑕,惟在《闲情》一赋。”[例]智者千虑,必有一失,然而这小毛病只是~而已。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 白, 玉, 辟, 彳, 叚, 王

Chinese meaning: 洁白的玉上有些羞点。比喻很好的人或物有些小缺点,美中不足。[出处]南朝·梁·萧统《陶渊明集序》“白璧微瑕,惟在《闲情》一赋。”[例]智者千虑,必有一失,然而这小毛病只是~而已。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả một điều gì đó rất tốt nhưng không hoàn toàn lý tưởng.

Example: 这部小说几乎是完美的,但还是有点白璧微瑕。

Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō jī hū shì wán měi de , dàn hái shì yǒu diǎn bái bì wēi xiá 。

Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này hầu như hoàn hảo, nhưng vẫn có chút khuyết điểm nhỏ.

白璧微瑕
bái bì wēi xiá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trắng đẹp nhưng có vết nhỏ (ý nói người hay vật tuy tốt nhưng vẫn có khuyết điểm nhỏ)

White jade with a tiny flaw; refers to someone or something that is excellent but has minor imperfections.

洁白的玉上有些羞点。比喻很好的人或物有些小缺点,美中不足。[出处]南朝·梁·萧统《陶渊明集序》“白璧微瑕,惟在《闲情》一赋。”[例]智者千虑,必有一失,然而这小毛病只是~而已。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白璧微瑕 (bái bì wēi xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung