Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白璧三献
Pinyin: bái bì sān xiàn
Meanings: Một vật quý giá bị từ chối nhiều lần (từ điển tích Tần Mục Công dâng ngọc quý nhưng không được chấp nhận), A precious thing being refused multiple times., 楚人和氏得玉璞,两献楚王,两遭刖足。第三次王使治璞,得白玉,琢以为璧,世称和氏璧”。比喻不识良材或怀才不遇。[出处]见《韩非子·和氏》。[例]明珠暗投反按剑,~还遭刖。——明·何景明《田子行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 白, 玉, 辟, 一, 二, 南, 犬
Chinese meaning: 楚人和氏得玉璞,两献楚王,两遭刖足。第三次王使治璞,得白玉,琢以为璧,世称和氏璧”。比喻不识良材或怀才不遇。[出处]见《韩非子·和氏》。[例]明珠暗投反按剑,~还遭刖。——明·何景明《田子行》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc những trường hợp trang trọng để diễn tả sự từ chối một thứ có giá trị.
Example: 他提出的建议就像白璧三献,始终没有被采纳。
Example pinyin: tā tí chū de jiàn yì jiù xiàng bái bì sān xiàn , shǐ zhōng méi yǒu bèi cǎi nà 。
Tiếng Việt: Lời đề nghị của anh ấy giống như 'ngọc quý dâng ba lần', vẫn chưa được chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vật quý giá bị từ chối nhiều lần (từ điển tích Tần Mục Công dâng ngọc quý nhưng không được chấp nhận)
Nghĩa phụ
English
A precious thing being refused multiple times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楚人和氏得玉璞,两献楚王,两遭刖足。第三次王使治璞,得白玉,琢以为璧,世称和氏璧”。比喻不识良材或怀才不遇。[出处]见《韩非子·和氏》。[例]明珠暗投反按剑,~还遭刖。——明·何景明《田子行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế