Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白条
Pinyin: bái tiáo
Meanings: IOU (informal debt note), Phiếu nợ viết tay, giấy nợ, ①商品上指家禽、牲畜宰杀后去毛或去头、蹄、内脏的。[例]白条鸡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 白, 夂, 朩
Chinese meaning: ①商品上指家禽、牲畜宰杀后去毛或去头、蹄、内脏的。[例]白条鸡。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, đời sống hàng ngày
Example: 他给我写了一张白条。
Example pinyin: tā gěi wǒ xiě le yì zhāng bái tiáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết cho tôi một tờ giấy nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu nợ viết tay, giấy nợ
Nghĩa phụ
English
IOU (informal debt note)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品上指家禽、牲畜宰杀后去毛或去头、蹄、内脏的。白条鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!