Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白昼

Pinyin: bái zhòu

Meanings: Daytime, Ban ngày, ①白天。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 白, 尺, 旦

Chinese meaning: ①白天。

Grammar: Danh từ kép, thường sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày

Example: 白昼时分,街上人来人往。

Example pinyin: bái zhòu shí fēn , jiē shàng rén lái rén wǎng 。

Tiếng Việt: Vào ban ngày, người qua lại trên phố đông đúc.

白昼
bái zhòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày

Daytime

白天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白昼 (bái zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung