Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白日升天

Pinyin: bái rì shēng tiān

Meanings: Bay lên trời giữa ban ngày, chỉ sự thăng thiên hoặc đạt tới đỉnh cao., Ascend to heaven in broad daylight, refers to achieving greatness or immortality., 原是道教指白昼升天成为神仙。[又]比喻一下子富贵起来。[出处]汉·应劭《风俗通·正失》“俗说淮南王安招致宾客方术之士数千人,作《鸿宝苑祕》枕中之书,铸成黄白,白日升天。”[例]遂去,悉度其妻妾,于是金氏门中两代~。”——鲁迅《中国文学史略》第二十六篇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 白, 日, 丿, 廾, 一, 大

Chinese meaning: 原是道教指白昼升天成为神仙。[又]比喻一下子富贵起来。[出处]汉·应劭《风俗通·正失》“俗说淮南王安招致宾客方术之士数千人,作《鸿宝苑祕》枕中之书,铸成黄白,白日升天。”[例]遂去,悉度其妻妾,于是金氏门中两代~。”——鲁迅《中国文学史略》第二十六篇。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh thần thoại hoặc tôn giáo.

Example: 传说中,仙人可以白日升天。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , xiān rén kě yǐ bái rì shēng tiān 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, tiên nhân có thể bay lên trời giữa ban ngày.

白日升天
bái rì shēng tiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lên trời giữa ban ngày, chỉ sự thăng thiên hoặc đạt tới đỉnh cao.

Ascend to heaven in broad daylight, refers to achieving greatness or immortality.

原是道教指白昼升天成为神仙。[又]比喻一下子富贵起来。[出处]汉·应劭《风俗通·正失》“俗说淮南王安招致宾客方术之士数千人,作《鸿宝苑祕》枕中之书,铸成黄白,白日升天。”[例]遂去,悉度其妻妾,于是金氏门中两代~。”——鲁迅《中国文学史略》第二十六篇。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白日升天 (bái rì shēng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung