Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白日做梦
Pinyin: bái rì zuò mèng
Meanings: Daydream, unrealistic hopes., Giấc mơ ban ngày, chỉ những hy vọng không thực tế., 大白天做梦。比喻根本不能实现的梦想。[出处]明·豫章醉月子《精选雅笑·送匾》“以为必中而遍问星相者,亦是白日做梦。”[例]换抠三县鬼迷心窍妄想回头!明摆着的,是你抠三县~。——谌容《万年青》五十七。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 白, 日, 亻, 故, 夕, 林
Chinese meaning: 大白天做梦。比喻根本不能实现的梦想。[出处]明·豫章醉月子《精选雅笑·送匾》“以为必中而遍问星相者,亦是白日做梦。”[例]换抠三县鬼迷心窍妄想回头!明摆着的,是你抠三县~。——谌容《万年青》五十七。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh phê phán hoặc cảnh báo.
Example: 他总是在白日做梦,从不付出实际行动。
Example pinyin: tā zǒng shì zài bái rì zuò mèng , cóng bú fù chū shí jì xíng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn mơ mộng viển vông mà không hành động thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ ban ngày, chỉ những hy vọng không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Daydream, unrealistic hopes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大白天做梦。比喻根本不能实现的梦想。[出处]明·豫章醉月子《精选雅笑·送匾》“以为必中而遍问星相者,亦是白日做梦。”[例]换抠三县鬼迷心窍妄想回头!明摆着的,是你抠三县~。——谌容《万年青》五十七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế