Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白日作梦
Pinyin: bái rì zuò mèng
Meanings: Daydreaming, unrealistic., Mơ giữa ban ngày, viển vông, không thực tế., 比喻幻想不可能实现。同白日做梦”。[出处]刘绍棠《狼烟》二十二“金镶玉走进舱去,嘻笑道‘老昏君白日作梦,自以为是九五之尊,不肯有失万岁爷的身份,迎接一位七品县令。’”[例]他们有时间顾得上你么?你这不是明明白白的痴心妄想,~么?——《小说选刊》1981年第4期。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 白, 日, 乍, 亻, 夕, 林
Chinese meaning: 比喻幻想不可能实现。同白日做梦”。[出处]刘绍棠《狼烟》二十二“金镶玉走进舱去,嘻笑道‘老昏君白日作梦,自以为是九五之尊,不肯有失万岁爷的身份,迎接一位七品县令。’”[例]他们有时间顾得上你么?你这不是明明白白的痴心妄想,~么?——《小说选刊》1981年第4期。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc phê phán nhẹ.
Example: 你别白日作梦了,快点行动吧。
Example pinyin: nǐ bié bái rì zuò mèng le , kuài diǎn xíng dòng ba 。
Tiếng Việt: Đừng mơ giữa ban ngày nữa, hãy hành động đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ giữa ban ngày, viển vông, không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Daydreaming, unrealistic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻幻想不可能实现。同白日做梦”。[出处]刘绍棠《狼烟》二十二“金镶玉走进舱去,嘻笑道‘老昏君白日作梦,自以为是九五之尊,不肯有失万岁爷的身份,迎接一位七品县令。’”[例]他们有时间顾得上你么?你这不是明明白白的痴心妄想,~么?——《小说选刊》1981年第4期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế