Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白日上升

Pinyin: bái rì shàng shēng

Meanings: Sự thăng tiến nhanh chóng dưới ánh sáng ban ngày, ám chỉ thành công rõ ràng., Rapid rise during the daytime, indicating obvious success., 犹言白日升天。道教谓人修炼得道后,白昼飞升天界成仙。[出处]唐·贾岛《赠丘先生》诗“常言吃药全胜饭,华岳松边采茯神。不遣髭须一茎白,拟为白日上升人。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 日, ⺊, 一, 丿, 廾

Chinese meaning: 犹言白日升天。道教谓人修炼得道后,白昼飞升天界成仙。[出处]唐·贾岛《赠丘先生》诗“常言吃药全胜饭,华岳松边采茯神。不遣髭须一茎白,拟为白日上升人。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tích cực.

Example: 他的事业如白日上升。

Example pinyin: tā de shì yè rú bái rì shàng shēng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy như thăng tiến dưới ánh sáng ban ngày.

白日上升
bái rì shàng shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thăng tiến nhanh chóng dưới ánh sáng ban ngày, ám chỉ thành công rõ ràng.

Rapid rise during the daytime, indicating obvious success.

犹言白日升天。道教谓人修炼得道后,白昼飞升天界成仙。[出处]唐·贾岛《赠丘先生》诗“常言吃药全胜饭,华岳松边采茯神。不遣髭须一茎白,拟为白日上升人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...