Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白旗

Pinyin: bái qí

Meanings: White flag, symbol of surrender., Cờ trắng, biểu tượng đầu hàng., ①白色的旗子。*②标志投降或议和。*③代表反对中国共产党的政治力量。[例]拔白旗,指批判资产阶级。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 白, 其, 方, 𠂉

Chinese meaning: ①白色的旗子。*②标志投降或议和。*③代表反对中国共产党的政治力量。[例]拔白旗,指批判资产阶级。

Grammar: Danh từ cố định, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh.

Example: 敌人举起了白旗。

Example pinyin: dí rén jǔ qǐ le bái qí 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đã giương cờ trắng.

白旗
bái qí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ trắng, biểu tượng đầu hàng.

White flag, symbol of surrender.

白色的旗子

标志投降或议和

代表反对中国共产党的政治力量。拔白旗,指批判资产阶级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白旗 (bái qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung