Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白族

Pinyin: bái zú

Meanings: Dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, cư trú chủ yếu tại tỉnh Vân Nam., An ethnic minority in China, mainly residing in Yunnan Province., ①中国少数民族之一,主要分布在云南省。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①中国少数民族之一,主要分布在云南省。

Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng dân tộc, không biến đổi ngữ pháp.

Example: 白族的传统服饰非常漂亮。

Example pinyin: bái zú de chuán tǒng fú shì fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Trang phục truyền thống của dân tộc Bạch rất đẹp.

白族
bái zú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, cư trú chủ yếu tại tỉnh Vân Nam.

An ethnic minority in China, mainly residing in Yunnan Province.

中国少数民族之一,主要分布在云南省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...