Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白旄黄钺
Pinyin: bái máo huáng yuè
Meanings: Biểu tượng quyền lực quân sự cổ đại, gồm cờ trắng và rìu vàng., Ancient symbols of military power, including white flags and golden axes., 比喻有关征战的事。[出处]《尚书·牧誓》“王左仗黄钺,右秉白旄以麾。”[例]某十八岁同父起义,~,平定两京。——明·无名氏《智降秦叔宝》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 白, 方, 毛, 𠂉, 八, 由, 龷, 戉, 钅
Chinese meaning: 比喻有关征战的事。[出处]《尚书·牧誓》“王左仗黄钺,右秉白旄以麾。”[例]某十八岁同父起义,~,平定两京。——明·无名氏《智降秦叔宝》第一折。
Grammar: Thành ngữ phức cố định, không thay đổi trật tự từ.
Example: 古代将军出征时,常持有白旄黄钺。
Example pinyin: gǔ dài jiāng jūn chū zhēng shí , cháng chí yǒu bái máo huáng yuè 。
Tiếng Việt: Khi tướng quân thời xưa ra trận, thường mang theo biểu tượng bạch mao hoàng việt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng quyền lực quân sự cổ đại, gồm cờ trắng và rìu vàng.
Nghĩa phụ
English
Ancient symbols of military power, including white flags and golden axes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有关征战的事。[出处]《尚书·牧誓》“王左仗黄钺,右秉白旄以麾。”[例]某十八岁同父起义,~,平定两京。——明·无名氏《智降秦叔宝》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế