Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白文

Pinyin: bái wén

Meanings: Văn bản chưa được chú thích hoặc giải nghĩa., Text without annotation or explanation., ①书的正文部分。[例]先读白文,后看注解。[例]某自小时未曾识训诂,只读白文。——《朱子全书·易》。*②不附注释的书。[例]白文《论语》。*③印章上与朱文相对的阴文部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 白, 乂, 亠

Chinese meaning: ①书的正文部分。[例]先读白文,后看注解。[例]某自小时未曾识训诂,只读白文。——《朱子全书·易》。*②不附注释的书。[例]白文《论语》。*③印章上与朱文相对的阴文部分。

Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn hóa học thuật.

Example: 这篇古文没有注释,是白文。

Example pinyin: zhè piān gǔ wén méi yǒu zhù shì , shì bái wén 。

Tiếng Việt: Bài văn cổ này không có chú thích, là văn bản trắng.

白文
bái wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản chưa được chú thích hoặc giải nghĩa.

Text without annotation or explanation.

书的正文部分。先读白文,后看注解。某自小时未曾识训诂,只读白文。——《朱子全书·易》

不附注释的书。白文《论语》

印章上与朱文相对的阴文部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白文 (bái wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung