Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白往黑来
Pinyin: bái wǎng hēi lái
Meanings: Từ sáng đến tối, ý nói cả ngày., From dawn to dusk, referring to the whole day., 比喻变化极大。[出处]《列子·说符》“向者,使汝狗白而往,黑而来,岂能无怪哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 白, 主, 彳, 灬, 来
Chinese meaning: 比喻变化极大。[出处]《列子·说符》“向者,使汝狗白而往,黑而来,岂能无怪哉?”
Grammar: Thành ngữ cố định mô tả khoảng thời gian. Không thay đổi thứ tự từ.
Example: 他每天都是白往黑来地工作。
Example pinyin: tā měi tiān dōu shì bái wǎng hēi lái dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc từ sáng đến tối mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ sáng đến tối, ý nói cả ngày.
Nghĩa phụ
English
From dawn to dusk, referring to the whole day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻变化极大。[出处]《列子·说符》“向者,使汝狗白而往,黑而来,岂能无怪哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế