Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白圭之玷

Pinyin: bái guī zhī diàn

Meanings: Vết nhơ trên ngọc quý, ví von về sai lầm hoặc lỗi lầm của người hoàn hảo., A flaw on a precious jade, metaphorically referring to a mistake made by a perfect person., 白玉圭上的一个斑点。比喻人或物大体很好,只是有些小缺点。[出处]《诗经·大雅·抑》“白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。”[例]也不过~,并非晚节不终。——鲁迅《且介亭杂文末编·关于太炎先生二三事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 白, 土, 丶, 占, 王

Chinese meaning: 白玉圭上的一个斑点。比喻人或物大体很好,只是有些小缺点。[出处]《诗经·大雅·抑》“白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。”[例]也不过~,并非晚节不终。——鲁迅《且介亭杂文末编·关于太炎先生二三事》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa ẩn dụ, thường dùng để nhận xét về con người.

Example: 即使是白圭之玷,也不能掩盖他的才华。

Example pinyin: jí shǐ shì bái guī zhī diàn , yě bù néng yǎn gài tā de cái huá 。

Tiếng Việt: Dù có vết nhơ, tài năng của ông ấy vẫn không bị che khuất.

白圭之玷
bái guī zhī diàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết nhơ trên ngọc quý, ví von về sai lầm hoặc lỗi lầm của người hoàn hảo.

A flaw on a precious jade, metaphorically referring to a mistake made by a perfect person.

白玉圭上的一个斑点。比喻人或物大体很好,只是有些小缺点。[出处]《诗经·大雅·抑》“白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。”[例]也不过~,并非晚节不终。——鲁迅《且介亭杂文末编·关于太炎先生二三事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白圭之玷 (bái guī zhī diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung