Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白吃

Pinyin: bái chī

Meanings: To eat without paying, to freeload., Ăn không mất tiền, ăn chùa., ①吃饭不给钱或其他报偿。*②只会吃饭不会干活的人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 白, 乞, 口

Chinese meaning: ①吃饭不给钱或其他报偿。*②只会吃饭不会干活的人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc lợi dụng người khác.

Example: 他总是喜欢白吃别人的饭。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan bái chī bié rén de fàn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích ăn chùa bữa cơm của người khác.

白吃
bái chī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn không mất tiền, ăn chùa.

To eat without paying, to freeload.

吃饭不给钱或其他报偿

只会吃饭不会干活的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...