Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白发

Pinyin: bái fà

Meanings: White hair, symbolizing old age., Tóc bạc, tượng trưng cho tuổi già., ①白头发。[例]白发谁家翁媪。——辛弃疾《清平乐》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 白, 发

Chinese meaning: ①白头发。[例]白发谁家翁媪。——辛弃疾《清平乐》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ngoại hình hoặc tuổi tác.

Example: 他的头上已经满是白发。

Example pinyin: tā de tóu shàng yǐ jīng mǎn shì bái fà 。

Tiếng Việt: Đầu ông ấy đã đầy tóc bạc.

白发
bái fà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc bạc, tượng trưng cho tuổi già.

White hair, symbolizing old age.

白头发。白发谁家翁媪。——辛弃疾《清平乐》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...