Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白发苍颜
Pinyin: bái fà cāng yán
Meanings: Tóc bạc và mặt già nua, chỉ người đã già yếu., White hair and aged face, referring to an elderly and frail person., 头发已白,脸色灰暗。形容老人的容貌。[出处]宋·洪迈《容斋五笔·白苏诗纪年岁》“白发苍颜五十三,家人强遣试春衫。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 白, 发, 仓, 艹, 彦, 页
Chinese meaning: 头发已白,脸色灰暗。形容老人的容貌。[出处]宋·洪迈《容斋五笔·白苏诗纪年岁》“白发苍颜五十三,家人强遣试春衫。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự thay đổi do tuổi tác.
Example: 岁月让他变得白发苍颜。
Example pinyin: suì yuè ràng tā biàn de bái fà cāng yán 。
Tiếng Việt: Thời gian khiến ông ấy trở nên già nua tóc bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc bạc và mặt già nua, chỉ người đã già yếu.
Nghĩa phụ
English
White hair and aged face, referring to an elderly and frail person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头发已白,脸色灰暗。形容老人的容貌。[出处]宋·洪迈《容斋五笔·白苏诗纪年岁》“白发苍颜五十三,家人强遣试春衫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế