Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白区

Pinyin: bái qū

Meanings: Khu vực do Quốc Dân Đảng kiểm soát trước năm 1949 ở Trung Quốc., Areas controlled by the Kuomintang before 1949 in China., ①由反对激进的、反对革命的势力所控制的地区;特指中国第二次国内革命战争时期(1927—1937)国民党控制的地区。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 白, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①由反对激进的、反对革命的势力所控制的地区;特指中国第二次国内革命战争时期(1927—1937)国民党控制的地区。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang tính chất chính trị - lịch sử. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thời kỳ nội chiến Trung Quốc.

Example: 他曾经在白区工作过。

Example pinyin: tā céng jīng zài bái qū gōng zuò guò 。

Tiếng Việt: Anh ấy từng làm việc ở khu vực do Quốc Dân Đảng kiểm soát.

白区
bái qū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực do Quốc Dân Đảng kiểm soát trước năm 1949 ở Trung Quốc.

Areas controlled by the Kuomintang before 1949 in China.

由反对激进的、反对革命的势力所控制的地区;特指中国第二次国内革命战争时期(1927—1937)国民党控制的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白区 (bái qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung