Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白匪

Pinyin: bái fěi

Meanings: Tên gọi khinh miệt dùng để chỉ quân phiến loạn hoặc kẻ cướp (trong thời kỳ chiến tranh)., A derogatory term for rebel troops or bandits (during wartime)., ①指国民党军队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 白, 匚, 非

Chinese meaning: ①指国民党军队。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử liên quan đến xung đột.

Example: 当时人们称他们为白匪。

Example pinyin: dāng shí rén men chēng tā men wèi bái fěi 。

Tiếng Việt: Người ta lúc đó gọi họ là quân phiến loạn.

白匪
bái fěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khinh miệt dùng để chỉ quân phiến loạn hoặc kẻ cướp (trong thời kỳ chiến tranh).

A derogatory term for rebel troops or bandits (during wartime).

指国民党军队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白匪 (bái fěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung