Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 登陆

Pinyin: dēng lù

Meanings: To land on shore after traveling by ship; or to log into an account., Đặt chân lên bờ (sau khi đi tàu); hoặc đăng nhập vào tài khoản., ①渡过海洋或江河登上陆地。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 癶, 豆, 击, 阝

Chinese meaning: ①渡过海洋或江河登上陆地。

Grammar: Từ có hai nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh: vật lý (đặt chân lên bờ) hoặc số hóa (đăng nhập).

Example: 部队成功登陆。

Example pinyin: bù duì chéng gōng dēng lù 。

Tiếng Việt: Quân đội đã đặt chân lên bờ thành công.

登陆
dēng lù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt chân lên bờ (sau khi đi tàu); hoặc đăng nhập vào tài khoản.

To land on shore after traveling by ship; or to log into an account.

渡过海洋或江河登上陆地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

登陆 (dēng lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung