Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登门
Pinyin: dēng mén
Meanings: Ghé thăm tận nhà ai đó., To visit someone's home personally., ①上门去对方家。[例]登门拜访。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 癶, 豆, 门
Chinese meaning: ①上门去对方家。[例]登门拜访。
Grammar: Thể hiện sự tôn trọng khi đến thăm nhà ai đó.
Example: 他特地登门拜访。
Example pinyin: tā tè dì dēng mén bài fǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đặc biệt ghé thăm tận nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé thăm tận nhà ai đó.
Nghĩa phụ
English
To visit someone's home personally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上门去对方家。登门拜访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!