Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登锋履刃
Pinyin: dēng fēng lǚ rèn
Meanings: Dũng cảm đối mặt nguy hiểm., To face danger courageously., 踩踏刀剑的锋刃。比喻冲锋陷阵在最前头。[出处]《后汉书·袁绍传》“又臣所上将校,率皆清英宿德,令名显达,登锋履刃,死者过半。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 癶, 豆, 夆, 钅, 尸, 復, 丿, 刀
Chinese meaning: 踩踏刀剑的锋刃。比喻冲锋陷阵在最前头。[出处]《后汉书·袁绍传》“又臣所上将校,率皆清英宿德,令名显达,登锋履刃,死者过半。”
Grammar: Mang tính biểu tượng cao, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 士兵们个个都登锋履刃。
Example pinyin: shì bīng men gè gè dōu dēng fēng lǚ rèn 。
Tiếng Việt: Những người lính đều rất dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm đối mặt nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To face danger courageously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩踏刀剑的锋刃。比喻冲锋陷阵在最前头。[出处]《后汉书·袁绍传》“又臣所上将校,率皆清英宿德,令名显达,登锋履刃,死者过半。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế