Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 登船

Pinyin: dēng chuán

Meanings: To board a ship or boat., Lên tàu, thuyền., ①上船。[例]部队在午夜时登船。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 癶, 豆, 口, 舟

Chinese meaning: ①上船。[例]部队在午夜时登船。

Grammar: Động tác cụ thể, chỉ việc bước lên tàu thủy.

Example: 乘客们开始登船。

Example pinyin: chéng kè men kāi shǐ dēng chuán 。

Tiếng Việt: Hành khách bắt đầu lên tàu.

登船
dēng chuán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên tàu, thuyền.

To board a ship or boat.

上船。部队在午夜时登船

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...