Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登程
Pinyin: dēng chéng
Meanings: To set off on a journey., Bắt đầu hành trình., ①上路,出发。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 癶, 豆, 呈, 禾
Chinese meaning: ①上路,出发。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh du lịch hoặc di chuyển xa.
Example: 我们明天一早就要登程。
Example pinyin: wǒ men míng tiān yì zǎo jiù yào dēng chéng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ bắt đầu hành trình vào sáng mai.

📷 Xuống máy bay, Những người đeo mặt nạ coronavirus, Bến phà Vịnh Swartz, Victoria, Phong cảnh Canada
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu hành trình.
Nghĩa phụ
English
To set off on a journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上路,出发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
