Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 登木求鱼

Pinyin: dēng mù qiú yú

Meanings: Làm việc không phù hợp, phí công vô ích., To do something inappropriate or futile., 登攀;木树。爬到树上找鱼。比喻方向、方法不对,无法达到目的。[出处]宋·苏辙《次韵吴厚秀才见录》“登木求鱼知我掘,循巢觅兔笑君疏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 癶, 豆, 木, 一, 丶, 氺, 田, 𠂊

Chinese meaning: 登攀;木树。爬到树上找鱼。比喻方向、方法不对,无法达到目的。[出处]宋·苏辙《次韵吴厚秀才见录》“登木求鱼知我掘,循巢觅兔笑君疏。”

Grammar: Cụm thành ngữ, có tính hình tượng cao.

Example: 这样做简直是登木求鱼。

Example pinyin: zhè yàng zuò jiǎn zhí shì dēng mù qiú yú 。

Tiếng Việt: Làm như vậy là hoàn toàn phí công vô ích.

登木求鱼
dēng mù qiú yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc không phù hợp, phí công vô ích.

To do something inappropriate or futile.

登攀;木树。爬到树上找鱼。比喻方向、方法不对,无法达到目的。[出处]宋·苏辙《次韵吴厚秀才见录》“登木求鱼知我掘,循巢觅兔笑君疏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

登木求鱼 (dēng mù qiú yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung