Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登录
Pinyin: dēng lù
Meanings: To log in (to a system)., Đăng nhập (vào hệ thống)., ①列入;记载。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 癶, 豆, 彐, 氺
Chinese meaning: ①列入;记载。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm liên quan đến công nghệ như '网站' (trang web) hay '系统' (hệ thống).
Example: 你需要登录才能使用这个应用。
Example pinyin: nǐ xū yào dēng lù cái néng shǐ yòng zhè ge yìng yòng 。
Tiếng Việt: Bạn cần đăng nhập để sử dụng ứng dụng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng nhập (vào hệ thống).
Nghĩa phụ
English
To log in (to a system).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
列入;记载
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!