Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登市
Pinyin: dēng shì
Meanings: To be listed on the stock market., Niêm yết trên thị trường chứng khoán., ①季节性货物上市。[例]由于旱灾,今年水果登市较迟。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 癶, 豆, 亠, 巾
Chinese meaning: ①季节性货物上市。[例]由于旱灾,今年水果登市较迟。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Example: 这家公司明年将登市。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī míng nián jiāng dēng shì 。
Tiếng Việt: Công ty này sẽ niêm yết trên thị trường vào năm tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Nghĩa phụ
English
To be listed on the stock market.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
季节性货物上市。由于旱灾,今年水果登市较迟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!