Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登山
Pinyin: dēng shān
Meanings: Leo núi, hoạt động leo lên các đỉnh núi., Mountain climbing, the activity of ascending mountains., ①徒步爬山;体育运动的一种。[例]它的计划包括几次登山。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 癶, 豆, 山
Chinese meaning: ①徒步爬山;体育运动的一种。[例]它的计划包括几次登山。
Example: 周末我们一起去登山。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ qù dēng shān 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi cùng nhau đi leo núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo núi, hoạt động leo lên các đỉnh núi.
Nghĩa phụ
English
Mountain climbing, the activity of ascending mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徒步爬山;体育运动的一种。它的计划包括几次登山
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!