Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 癸
Pinyin: guǐ
Meanings: Ký tự thứ 10 trong thiên can (ký hiệu lịch), The 10th character in the Heavenly Stems (calendar symbol), ①用作顺序的第十。*②(癸水)指月经。*③天干的第十位,用于作顺序第十的代称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 天, 癶
Chinese meaning: ①用作顺序的第十。*②(癸水)指月经。*③天干的第十位,用于作顺序第十的代称。
Hán Việt reading: quý
Grammar: Chủ yếu dùng trong hệ thống lịch và chiêm tinh học truyền thống
Example: 今年是癸卯年。
Example pinyin: jīn nián shì guǐ mǎo nián 。
Tiếng Việt: Năm nay là năm Quý Mão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký tự thứ 10 trong thiên can (ký hiệu lịch)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quý
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The 10th character in the Heavenly Stems (calendar symbol)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作顺序的第十
(癸水)指月经
天干的第十位,用于作顺序第十的代称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!