Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diān

Meanings: Điên, loạn trí, Insane, crazy, ①精神错乱失常:疯癫。癫狂。癫痫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 疒, 颠

Chinese meaning: ①精神错乱失常:疯癫。癫狂。癫痫。

Hán Việt reading: điên

Grammar: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác như 癫狂 (điên cuồng)

Example: 他发了癫,开始胡言乱语。

Example pinyin: tā fā le diān , kāi shǐ hú yán luàn yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta phát điên, bắt đầu nói năng lung tung.

diān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điên, loạn trí

điên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Insane, crazy

精神错乱失常

疯癫。癫狂。癫痫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...