Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 癣
Pinyin: xuǎn
Meanings: Tinea, ringworm (skin infection), Bệnh nấm da, bệnh ghẻ, ①由霉菌引起的某些皮肤病的统称,患处常发痒:癣疥。头癣。手癣。体癣。足癣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 疒, 鲜
Chinese meaning: ①由霉菌引起的某些皮肤病的统称,患处常发痒:癣疥。头癣。手癣。体癣。足癣。
Hán Việt reading: tiển
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh y tế, thường kết hợp với các mô tả về vị trí hoặc loại bệnh
Example: 他的手上有牛皮癣。
Example pinyin: tā de shǒu shàng yǒu niú pí xuǎn 。
Tiếng Việt: Trên tay anh ấy có bệnh vảy nến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nấm da, bệnh ghẻ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tinea, ringworm (skin infection)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
癣疥。头癣。手癣。体癣。足癣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!