Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diàn

Meanings: Vitiligo (skin disease), Bệnh bạch biến (bệnh da liễu), ①皮肤病,长紫斑或白斑。常见的是“白癜”,皮肤生斑点后变为成片的白色。俗称“白癜风”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 殿, 疒

Chinese meaning: ①皮肤病,长紫斑或白斑。常见的是“白癜”,皮肤生斑点后变为成片的白色。俗称“白癜风”。

Hán Việt reading: điến

Grammar: Chủ yếu dùng trong y học, thường kết hợp với các từ khác như 白癜风 (báidiànfēng - bệnh bạch biến)

Example: 他得了白癜风,皮肤出现白斑。

Example pinyin: tā dé le bái diàn fēng , pí fū chū xiàn bái bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh bạch biến, trên da xuất hiện những mảng trắng.

diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh bạch biến (bệnh da liễu)

điến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Vitiligo (skin disease)

皮肤病,长紫斑或白斑。常见的是“白癜”,皮肤生斑点后变为成片的白色。俗称“白癜风”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

癜 (diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung